So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen 7 5800X
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen 7 5700X3D

Biểu trưng AMD Ryzen 7 5800X Biểu trưng AMD Ryzen 7 5700X3D
Thông tin chung Ryzen 7 5800X Ryzen 7 5700X3D
Ra mắt Q4 2020 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Ổ cắm AM4 AM4
Tên sê-ri AMD Ryzen 7 AMD Ryzen 7
Họ chính Vermeer Vermeer-X
Cái đồng hồ 3,8 GHz 0 % 3 GHz 21,1 %
Đồng hồ Turbo 4,7 GHz 0 % 4,1 GHz 12,8 %
Lõi 8 0 % 8 0 %
Chủ đề 16 0 % 16 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 105 W 0 % 105 W 0 %
RAM được hỗ trợ tối đa 128 GB 0 % 128 GB 0 %
Kỹ thuật in thạch bản 7 nm 0 % 7 nm 0 %
ECC được hỗ trợ Không Không
Hỗ trợ đa luồng Đúng Đúng
Màn biểu diễn Ryzen 7 5800X Ryzen 7 5700X3D
Tổng điểm 65165 0 % 64197 1,5 %
Bằng chứng trong tương lai 79 % 19,4 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 18033 0 % 16984 5,8 %
Điểm chuỗi đơn 3441.6 0 % 2951.2 14,2 %
Mã hóa dữ liệu 21416.7 MB/s 0 % 18810.5 MB/s 12,2 %
Nén dữ liệu 340.6 MB/s 0 % 297.1 MB/s 12,8 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 35492.2 ngàn/s 0 % 30408.8 ngàn/s 14,3 %
Thế hệ số nguyên tố 128.8 hàng triệu/s 41,6 % 220.4 hàng triệu/s 0 %
Phép toán toán học (số nguyên) 96846.8 hàng triệu/s 0 % 81715 hàng triệu/s 15,6 %
Phép toán toán học (float) 52347 hàng triệu/s 0 % 47044.4 hàng triệu/s 10,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen 7 5800X, Ryzen 7 5700X3D.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen 7 5800X Ryzen 7 5700X3D
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 148.2 FPS 145.4 FPS
Cài đặt cao 237.1 FPS 232.6 FPS
Cài đặt trung bình 296.4 FPS 290.8 FPS
Cài đặt thấp 370.5 FPS 363.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen 7 5800X Ryzen 7 5700X3D
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 165.3 FPS 163.6 FPS
Cài đặt cao 264.5 FPS 261.7 FPS
Cài đặt trung bình 330.6 FPS 327.1 FPS
Cài đặt thấp 413.2 FPS 408.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn