So sánh bộ xử lý

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 7980X
đấu với
Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 3990X

Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 7980X Biểu trưng AMD Ryzen Threadripper 3990X
Thông tin chung Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper 3990X
Ra mắt Q4 2023 Q1 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Ổ cắm sTR5 sTRX4
Cái đồng hồ 3,2 GHz 0 % 2,9 GHz 9,4 %
Đồng hồ Turbo 5,1 GHz 0 % 4,3 GHz 15,7 %
Lõi 64 0 % 64 0 %
Chủ đề 128 0 % 128 0 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 350 W 0 % 280 W 20 %
Màn biểu diễn Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper 3990X
Tổng điểm 96676 0 % 85040 12 %
Bằng chứng trong tương lai 97 % 0 % 75 % 22,7 %
Điểm chuẩn 87351 0 % 52299 40,1 %
Điểm chuỗi đơn 4003.8 0 % 2553.7 36,2 %
Mã hóa dữ liệu 170921 MB/s 0 % 129259 MB/s 24,4 %
Nén dữ liệu 2678.4 MB/s 0 % 1894.5 MB/s 29,3 %
Sắp xếp đối tượng chuỗi 293242 ngàn/s 0 % 194753 ngàn/s 33,6 %
Thế hệ số nguyên tố 1038.6 hàng triệu/s 0 % 459.2 hàng triệu/s 55,8 %
Phép toán toán học (số nguyên) 811787 hàng triệu/s 0 % 493749 hàng triệu/s 39,2 %
Phép toán toán học (float) 483207 hàng triệu/s 0 % 282773 hàng triệu/s 41,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Ryzen Threadripper 7980X, Ryzen Threadripper 3990X.

Số khung hình trung bình trên giây Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper 3990X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 241.8 FPS 207.2 FPS
Cài đặt cao 386.9 FPS 331.6 FPS
Cài đặt trung bình 483.7 FPS 414.5 FPS
Cài đặt thấp 604.6 FPS 518.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi 1920 × 1080 (FHD (1080p)) dành cho Grand Theft Auto V.

Grand Theft Auto V Ryzen Threadripper 7980X Ryzen Threadripper 3990X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 220.9 FPS 200.4 FPS
Cài đặt cao 353.5 FPS 320.6 FPS
Cài đặt trung bình 441.8 FPS 400.7 FPS
Cài đặt thấp 552.3 FPS 500.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 9,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh bộ xử lý
Processor image
Bộ xử lý Processor image
Bộ xử lý được chọn